pam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pam.
Từ điển Anh Việt
pam
/pæm/
* danh từ
(đánh bài) quân J nhép
pam
/pæm/
* danh từ
(đánh bài) quân J nhép
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.