pamphlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pamphlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pamphlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pamphlet.

Từ điển Anh Việt

  • pamphlet

    /'pæmflit/

    * danh từ

    Pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pamphlet

    * kinh tế

    cuốn sách nhỏ (tuyên truyền)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cuốn sách nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pamphlet

    Similar:

    booklet: a small book usually having a paper cover

    Synonyms: brochure, folder, leaflet

    tract: a brief treatise on a subject of interest; published in the form of a booklet