pamphleteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pamphleteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pamphleteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pamphleteer.
Từ điển Anh Việt
pamphleteer
/,pæmfli'tiə/
* danh từ
người viết pam-fơ-lê
* nội động từ
viết pam-fơ-lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pamphleteer
a writer of pamphlets (usually taking a partisan stand on public issues)