pampero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pampero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pampero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pampero.

Từ điển Anh Việt

  • pampero

    /pæm'peərou/

    * danh từ, số nhiều pamperos /pæm'peərouz/

    gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây Ăng-đơ đến Đại tây dương)