pampas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pampas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pampas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pampas.
Từ điển Anh Việt
pampas
/'pæmpəz/
* danh từ, số nhiều pampa /'pæmpə/
đồng hoang (ở Nam mỹ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pampas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pampas
the vast grassy plains of northern Argentina