pampa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pampa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pampa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pampa.

Từ điển Anh Việt

  • pampa

    /'pæmpəz/

    * danh từ, số nhiều pampa /'pæmpə/

    đồng hoang (ở Nam mỹ)