pamlico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pamlico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pamlico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pamlico.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pamlico
a member of the Algonquian people formerly of the Pamlico river valley in North Carolina
the Algonquian language of the Pamlico
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).