pax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pax.
Từ điển Anh Việt
pax
/pæks/
* danh từ
(tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
hoà bình
pax Americana: hoà bình kiểu Mỹ
* danh từ
tiền lương
to draw one's pax: lĩnh lương
sự trả tiền
in the pay of somebody
(thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
he is in the pax of the enemy: nó nhận tiền của địch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pax
(Roman Catholic Church) a greeting signifying Christian love for those assisting at the Eucharist
Synonyms: kiss of peace