kiss of peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiss of peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss of peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss of peace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiss of peace
Similar:
pax: (Roman Catholic Church) a greeting signifying Christian love for those assisting at the Eucharist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).