kiss-me-quick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiss-me-quick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss-me-quick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss-me-quick.
Từ điển Anh Việt
kiss-me-quick
/'kismi'kwik/
* danh từ
mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)
mớ tóc quăn (trên trán)