kiss-in-the-ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiss-in-the-ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss-in-the-ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss-in-the-ring.

Từ điển Anh Việt

  • kiss-in-the-ring

    /'kisinðə'riɳ/

    * danh từ

    trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)