kiss curl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiss curl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss curl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss curl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kiss curl

    Similar:

    spit curl: a spiral curl plastered on the forehead or cheek

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).