kiss of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiss of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss of life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kiss of life
* kỹ thuật
y học:
nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiss of life
Similar:
cardiopulmonary resuscitation: an emergency procedure consisting of external cardiac massage and artificial respiration; the first treatment for a person who has collapsed and has no pulse and has stopped breathing; attempts to restore circulation of the blood and prevent death or brain damage due to lack of oxygen
Synonyms: CPR, cardiac resuscitation, mouth-to-mouth resuscitation