kiss of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiss of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss of life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kiss of life

    * kỹ thuật

    y học:

    nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet