kiss-curl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiss-curl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiss-curl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiss-curl.
Từ điển Anh Việt
kiss-curl
/'kiskə:l/
* danh từ
mớ tóc quăn (ở trán)