mouth-to-mouth resuscitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mouth-to-mouth resuscitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouth-to-mouth resuscitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouth-to-mouth resuscitation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mouth-to-mouth resuscitation

    Similar:

    cardiopulmonary resuscitation: an emergency procedure consisting of external cardiac massage and artificial respiration; the first treatment for a person who has collapsed and has no pulse and has stopped breathing; attempts to restore circulation of the blood and prevent death or brain damage due to lack of oxygen

    Synonyms: CPR, cardiac resuscitation, kiss of life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).