kissable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kissable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kissable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kissable.

Từ điển Anh Việt

  • kissable

    /'kisəbl/

    * tính từ

    đáng hôn, trông muốn hôn