path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
path
/pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
* danh từ
đường mòn, đường nhỏ
mountain path: đường mòn trên núi
con đường, đường đi, đường lối
the path of a comes: đường đi của sao chổi
on the path of honour: trên con đường danh vọng
path
bước, đường đi; quỹ đạo
p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
p. of a projectile đường đạn
asymptotic p. (giải tích) đường tiệm cận
closed p. đường đóng
edge p. đường gấp khúc, đường cạnh
free p. đường di động tự do
homotopic p.s đường đi đồng luân
inverse p. đường nghịch
mean free p. đường tự do trung bình
minimal p. đường cực tiểu
product p. đường tích
random p. đường đi ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
path
* kỹ thuật
bước
dẫn đường
đường
đường bay
đường chạy
đường dẫn
đường đi
đường mòn
đường nhỏ
đường truyền
đường viền
hành trình
khoảng truyền
lộ trình
lối đi
quĩ đạo
quỹ đạo
vệt
điện:
đường dòng điện
nhánh phần ứng
phương cách
tuyến truyền
y học:
đường, con đường, quỹ đạo
toán & tin:
đường, đường dẫn
giao thông & vận tải:
quãng đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
path
a way especially designed for a particular use
an established line of travel or access
a line or route along which something travels or moves
the hurricane demolished houses in its path
the track of an animal
the course of the river
Similar:
way: a course of conduct
the path of virtue
we went our separate ways
our paths in life led us apart
genius usually follows a revolutionary path
Synonyms: way of life
- path
- path-
- paths
- pathan
- pathic
- patho-
- pathos
- pathway
- pathetic
- pathless
- pathogen
- pathosis
- path name
- path test
- pathetics
- pathetism
- pathology
- pathotogy
- path block
- path panel
- pathfinder
- pathocrine
- pathogenic
- pathognomy
- pathologic
- pathomania
- path length
- path memory
- path number
- path prefix
- path search
- path switch
- path-finder
- pathergasia
- pathfinding
- pathobolism
- pathodontia
- pathogenous
- pathologist
- pathophilia
- path of rays
- path segment
- pathetically
- pathogenesis
- pathogenetic
- pathological
- pathomimesis
- path of point
- path overhead
- path plotting