path plotting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

path plotting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm path plotting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của path plotting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • path plotting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt)