pathetism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pathetism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathetism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathetism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pathetism

    * kỹ thuật

    y học:

    thôi miên