pathogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pathogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathogen.
Từ điển Anh Việt
pathogen
* danh từ
mầm bệnh; nguồn bệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pathogen
* kinh tế
vi sinh vật gây bệnh
* kỹ thuật
y học:
tác nhân gây bệnh
hóa học & vật liệu:
thể sinh bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pathogen
any disease-producing agent (especially a virus or bacterium or other microorganism)