pathologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pathologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathologic.
Từ điển Anh Việt
pathologic
/,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/
* tính từ
(thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pathologic
Similar:
diseased: caused by or altered by or manifesting disease or pathology
diseased tonsils
a morbid growth
pathologic tissue
pathological bodily processes
Synonyms: morbid, pathological
pathological: of or relating to the practice of pathology
pathological laboratory