diseased nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diseased nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diseased giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diseased.
Từ điển Anh Việt
diseased
/di'zi:zd/
* tính từ
mắc bệnh, đau ốm
(nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diseased
caused by or altered by or manifesting disease or pathology
diseased tonsils
a morbid growth
pathologic tissue
pathological bodily processes
Synonyms: morbid, pathologic, pathological