pathocrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pathocrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathocrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathocrine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pathocrine

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc loạn năng nội tiết