path overhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
path overhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm path overhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của path overhead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
path overhead
* kỹ thuật
điện lạnh:
đường trên không
Từ liên quan
- path
- path-
- paths
- pathan
- pathic
- patho-
- pathos
- pathway
- pathetic
- pathless
- pathogen
- pathosis
- path name
- path test
- pathetics
- pathetism
- pathology
- pathotogy
- path block
- path panel
- pathfinder
- pathocrine
- pathogenic
- pathognomy
- pathologic
- pathomania
- path length
- path memory
- path number
- path prefix
- path search
- path switch
- path-finder
- pathergasia
- pathfinding
- pathobolism
- pathodontia
- pathogenous
- pathologist
- pathophilia
- path of rays
- path segment
- pathetically
- pathogenesis
- pathogenetic
- pathological
- pathomimesis
- path of point
- path overhead
- path plotting