path memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
path memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm path memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của path memory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
path memory
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ nhớ đường truyền
Từ liên quan
- path
- path-
- paths
- pathan
- pathic
- patho-
- pathos
- pathway
- pathetic
- pathless
- pathogen
- pathosis
- path name
- path test
- pathetics
- pathetism
- pathology
- pathotogy
- path block
- path panel
- pathfinder
- pathocrine
- pathogenic
- pathognomy
- pathologic
- pathomania
- path length
- path memory
- path number
- path prefix
- path search
- path switch
- path-finder
- pathergasia
- pathfinding
- pathobolism
- pathodontia
- pathogenous
- pathologist
- pathophilia
- path of rays
- path segment
- pathetically
- pathogenesis
- pathogenetic
- pathological
- pathomimesis
- path of point
- path overhead
- path plotting