path-finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
path-finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm path-finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của path-finder.
Từ điển Anh Việt
path-finder
* danh từ
người mở đường, người thám hiểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm