route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
route
/ru:t/
* danh từ
tuyến đường, đường đi
en route: trên đường đi
bus route: tuyến đường xe buýt
((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
column of route: đội hình hành quân
to give the route: ra lệnh hành quân
to get the route: nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
* ngoại động từ
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
route
hành trình, con đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
route
* kinh tế
chuyển đi các nơi (báo, thư...)
chuyển tới (thư từ...)
định lộ trình
định tuyến đường
đường đi
lộ trình
phân chọn (bưu phẩm) theo đường để chuyển đi
tuyến đường
tuyến đường (máy bay, tàu, xe buýt...)
* kỹ thuật
con đường
định tuyến
định vị
đường
đường chạy
đường đi
đường truyền
hành trình
khoảng truyền
lộ trình
xây dựng:
dây chuyền (sản xuất)
đường chạy (cho từng số tầu điện hoặc xe buýt)
toán & tin:
dây truyền (sản xuất)
ô tô:
theo tuyến đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- route
- router
- routeman
- route map
- route set
- route-map
- route card
- route menu
- route sale
- routemarch
- router (r)
- route calls
- route group
- route sheet
- route-march
- route factor
- route layout
- route server
- route survey
- router plane
- route locking
- route package
- route release
- route location
- route selector
- route traverse
- route extension
- route transport
- route congestion
- route laying out
- route occupation
- route protection
- route description
- route development
- route staking out
- route locking block
- route locking relay
- route to recipients
- route processor (rp)
- route attribute table
- route descriptor (rd)
- route reference point
- route guidance by radio
- route selection service
- route selection services
- route table generator (rtg)
- route (packet mode services)
- route designator field (rdf)
- route familiarization flight
- route/switch processor (rsp)