router nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

router nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm router giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của router.

Từ điển Anh Việt

  • router

    cầu dẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • router

    * kỹ thuật

    bào xoi

    bộ chọn đường

    dao nhỏ

    lưỡi cắt

    lưỡi dao

    toán & tin:

    bộ định tuyến

    cầu dẫn, router

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • router

    a worker who routes shipments for distribution and delivery

    (computer science) a device that forwards data packets between computer networks

    a power tool with a shaped cutter; used in carpentry for cutting grooves