route map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

route map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm route map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của route map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • route map

    * kinh tế

    bản đồ đường sá

    bản đồ đường xá

    * kỹ thuật

    bản đồ đường sá

    xây dựng:

    bản đồ tuyến đường