route descriptor (rd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
route descriptor (rd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm route descriptor (rd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của route descriptor (rd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
route descriptor (rd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ mô tả hành trình, đường đi
Từ liên quan
- route
- router
- routeman
- route map
- route set
- route-map
- route card
- route menu
- route sale
- routemarch
- router (r)
- route calls
- route group
- route sheet
- route-march
- route factor
- route layout
- route server
- route survey
- router plane
- route locking
- route package
- route release
- route location
- route selector
- route traverse
- route extension
- route transport
- route congestion
- route laying out
- route occupation
- route protection
- route description
- route development
- route staking out
- route locking block
- route locking relay
- route to recipients
- route processor (rp)
- route attribute table
- route descriptor (rd)
- route reference point
- route guidance by radio
- route selection service
- route selection services
- route table generator (rtg)
- route (packet mode services)
- route designator field (rdf)
- route familiarization flight
- route/switch processor (rsp)