route survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

route survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm route survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của route survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • route survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đo vẽ dọc tuyến