route locking relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

route locking relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm route locking relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của route locking relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • route locking relay

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    rơle khóa đường chạy