route protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

route protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm route protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của route protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • route protection

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phòng vệ đường chạy