road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
road
/roud/
* danh từ
con đường
high road: đường cái
to take the road: lên đường
to be on the road: đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
the rule of the road: luật đi đường
to get out of the road: tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
đường phố
cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
the road to success: con đường dẫn đến thành công
there is no royal road to...: không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
to anchor in the roads: thả neo ở vũng tàu
all roads lead to Rome
(tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã
to burn up the road
ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
juice road
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
to take somebody over a rough road
(xem) rough
* ngoại động từ
đánh hơi theo (thú săn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
road
* kinh tế
con đường
đường
đường phố
đường sắt
đường xá
* kỹ thuật
đường
đường ô tô
đường phố
xây dựng:
con đường
đường bộ
cơ khí & công trình:
đường đá
giao thông & vận tải:
đường sắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road
an open way (generally public) for travel or transportation
Synonyms: route
a way or means to achieve something
the road to fame
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed