road tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

road tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road tax.

Từ điển Anh Việt

  • road tax

    * danh từ

    thuế đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • road tax

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thuế cầu đường