road show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
road show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road show.
Từ điển Anh Việt
road show
* danh từ
cuộc biểu diễn lưu động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road show
a show on tour
Từ liên quan
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed