road hog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
road hog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road hog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road hog.
Từ điển Anh Việt
road hog
/'roud'hɔg/
* danh từ
người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road hog
a driver who obstructs others
Synonyms: roadhog
Từ liên quan
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed