road test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
road test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road test.
Từ điển Anh Việt
road test
* ngoại động từ
cho (ô tô ) chạy thử * danh từ
sự chạy thử xe trên đường cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
road test
* kinh tế
cuộc thi chạy xe trên đường (cho người lái xe)
thử nghiệm trên đường
thử nghiệm trên đường (cho xe cộ)
* kỹ thuật
kiểm tra xe chạy trên đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road test
a test to insure that a vehicle is roadworthy
Từ liên quan
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed