road sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
road sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road sense.
Từ điển Anh Việt
road sense
* danh từ
ý thức an toàn giao thông
* danh từ
khả năng có thể lái xe an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road sense
good judgment in avoiding trouble or accidents on the road
Từ liên quan
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed