roadblock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roadblock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadblock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadblock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roadblock

    a barrier set up by police to stop traffic on a street or road in order to catch a fugitive or inspect traffic etc.

    Synonyms: barricade

    Similar:

    barrier: any condition that makes it difficult to make progress or to achieve an objective

    intolerance is a barrier to understanding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).