barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier.

Từ điển Anh Việt

  • barrier

    /bæriə/

    * ngoại động từ

    đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

    * ngoại động từ

    chắn ngang

    to barrier in

    chắn lại không cho ra

    to barrier out

    chắn không cho ra

  • barrier

    (Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier

    * kinh tế

    chướng ngại

    chướng ngại vật

    hàng rào (quan thuế)

    không sinh lãi

    trở lực

    vật ngăn cản

    * kỹ thuật

    cái chắn

    chắn

    dải cát

    đê quai

    doi cát

    hàng rào

    hàng xây chắn ẩm

    lớp chắn

    lớp chặn

    lớp chắn ẩm

    lớp ngăn

    lớp rào

    lũy

    mạch ngăn ẩm

    màn chắn

    màng chắn

    màng ngăn

    rào

    rào chắn

    tường chắn

    vách (ngăn)

    vách ngăn

    vật cản

    vật chắn

    vòm thẳng

    điện:

    bộ ngăn cách

    giao thông & vận tải:

    chắn đường ngang

    xây dựng:

    đường chắn

    hàng rào chắn (đường)

    thanh chắn

    thanh chắn đường

    thanh ngang cầu

    toán & tin:

    mảng chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barrier

    a structure or object that impedes free movement

    any condition that makes it difficult to make progress or to achieve an objective

    intolerance is a barrier to understanding

    Synonyms: roadblock

    anything serving to maintain separation by obstructing vision or access