barrier voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier voltage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier voltage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điện áp rào