barrier region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier region

    * kỹ thuật

    điện:

    vùng chắn