barrier layer cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier layer cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier layer cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier layer cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier layer cell

    * kỹ thuật

    vật lý:

    pin quang điện có lớp chặn

    điện lạnh:

    tế bào quang điện lớp chặn