barrier system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ chắn