barrier opening time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier opening time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier opening time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier opening time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier opening time

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thời gian mở chắn