barrier injection transit-time diode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrier injection transit-time diode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier injection transit-time diode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier injection transit-time diode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrier injection transit-time diode
* kỹ thuật
vật lý:
đi-ốt phun vượt quãng qua rào
Từ liên quan
- barrier
- barrier arm
- barrier coat
- barrier curb
- barrier film
- barrier grid
- barrier lake
- barrier reef
- barrier wall
- barrier-free
- barrier beach
- barrier cream
- barrier layer
- barrier light
- barrier paint
- barrier resin
- barrier strip
- barrier effect
- barrier island
- barrier pillar
- barrier region
- barrier shield
- barrier system
- barrier coating
- barrier machine
- barrier packing
- barrier problem
- barrier voltage
- barrier material
- barrier railings
- barrier to trade
- barriers to exit
- barrier packaging
- barrier shielding
- barriers to entry
- barrier layer cell
- barrier separation
- barrier-layer cell
- barrier capacitance
- barriers to success
- barrier closing time
- barrier opening time
- barrier type of curb
- barrier normally open
- barrier opening button
- barrier grid storage tube
- barrier-layer rectification
- barrier injection transit-time diode
- barrier injection transit-time diode (baritt diode)