barrier coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrier coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrier coat
* kỹ thuật
lớp phủ chặn
hóa học & vật liệu:
lớp sơn chặn
Từ liên quan
- barrier
- barrier arm
- barrier coat
- barrier curb
- barrier film
- barrier grid
- barrier lake
- barrier reef
- barrier wall
- barrier-free
- barrier beach
- barrier cream
- barrier layer
- barrier light
- barrier paint
- barrier resin
- barrier strip
- barrier effect
- barrier island
- barrier pillar
- barrier region
- barrier shield
- barrier system
- barrier coating
- barrier machine
- barrier packing
- barrier problem
- barrier voltage
- barrier material
- barrier railings
- barrier to trade
- barriers to exit
- barrier packaging
- barrier shielding
- barriers to entry
- barrier layer cell
- barrier separation
- barrier-layer cell
- barrier capacitance
- barriers to success
- barrier closing time
- barrier opening time
- barrier type of curb
- barrier normally open
- barrier opening button
- barrier grid storage tube
- barrier-layer rectification
- barrier injection transit-time diode
- barrier injection transit-time diode (baritt diode)