barrier shielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier shielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier shielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier shielding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier shielding

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử