barrier grid storage tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrier grid storage tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrier grid storage tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrier grid storage tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrier grid storage tube

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ống nhớ có lưới chắn